Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金高
[Kim Cao]
きんだか
🔊
Danh từ chung
tổng số
Hán tự
金
Kim
vàng
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 金高
金額
きんがく
số tiền; tổng số
額
がく
khung tranh
値
あたい
giá