金庫 [Kim Khố]
きんこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

két sắt; hộp sắt; hộp tiền; hầm; phòng an toàn

JP: 貴重きちょうひん金庫きんこにしまっておきなさい。

VI: Hãy cất giữ đồ quý giá vào két sắt.

Danh từ chung

kho tiền; văn phòng tiền mặt; kho bạc; nhà cung cấp quỹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金庫きんこはどこ?
Két sắt ở đâu?
金庫きんこきんれる。
Đặt tiền vào két sắt.
トムは金庫きんこけた。
Tom mở cửa két sắt.
金庫きんこはどこにありますか?
Két sắt ở đâu?
金庫きんこにカギをかけてください。
Hãy khóa két sắt lại.
かれはおかね金庫きんこにしまった。
Anh ấy đã cất tiền vào két sắt.
かれ金庫きんこわたしあづけた。
Anh ấy đã giao két sắt cho tôi.
強盗ごうとう金庫きんこきん全部ぜんぶぬすんだ。
Tên cướp đã lấy hết tiền trong két sắt.
これは金庫きんこにしまっておいてください。
Hãy cất cái này vào két sắt.
これは、金庫きんこなかれとこうよ。
Chúng ta hãy cất cái này vào trong két đi.

Hán tự

Kim vàng
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 金庫