金蔵 [Kim Tàng]
金庫 [Kim Khố]
かねぐら
きんぞう – 金蔵

Danh từ chung

nhà kho báu; kho bạc

Danh từ chung

người ủng hộ tài chính; người bảo trợ; nhà tài trợ; người ủng hộ

Hán tự

Kim vàng
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 金蔵