宝箱 [Bảo Tương]
たからばこ

Danh từ chung

rương kho báu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たからばこなかにはたくさんの宝石ほうせきがあったんだ。
Trong kho báu có rất nhiều đá quý.
たからばこにはたくさんのジュエリーがはいってたんだ。
Trong kho báu có rất nhiều trang sức.

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa

Từ liên quan đến 宝箱