野遊 [Dã Du]
やゆう

Danh từ chung

dã ngoại (như ngắm hoa, săn bắn, hái hoa dại); chuyến đi chơi

🔗 野遊び・のあそび

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Du chơi

Từ liên quan đến 野遊