野辺 [Dã Biên]
野べ [Dã]
のべ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

cánh đồng

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 野辺