重め [Trọng]
重目 [Trọng Mục]
おもめ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hơi nặng

Trái nghĩa: 軽め・かるめ

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 重め