重ね [Trọng]

[Tập]

かさね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 重ね

chồng chất; lớp

Từ chỉ đơn vị đếm

📝 đặc biệt là 重ね; dùng sau từ trong hệ thống đếm "hito-futa-mi"

đơn vị đếm cho vật chồng chất

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 襲

lớp áo mặc dưới áo khoác

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 đặc biệt là 襲

phối màu qua lớp áo

🔗 かさねの色目・かさねのいろめ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぎのイベントはさむいので、かさをしてください。
Sự kiện tiếp theo sẽ rất lạnh, vì vậy hãy mặc nhiều lớp quần áo khi đến nhé.

Hán tự

Từ liên quan đến 重ね