酸っぱみ [Toan]
酸っぱ味 [Toan Vị]
すっぱみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vị chua

Hán tự

Toan axit; chua
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 酸っぱみ