酵母菌 [Diếu Mẫu Khuẩn]
こうぼきん

Danh từ chung

nấm men

Hán tự

Diếu lên men
Mẫu mẹ
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng

Từ liên quan đến 酵母菌