酒類 [Tửu Loại]

しゅるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

đồ uống có cồn

JP: このみせでは酒類しゅるいっていない。

VI: Cửa hàng này không bán rượu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、酒類しゅるいこのみません。
Tôi không thích rượu.
わたし酒類しゅるいみません。
Tôi không uống rượu.
米国べいこくでは酒類しゅるい税金ぜいきんをかける。
Ở Mỹ, rượu bị đánh thuế.
あらたな間接かんせつぜいつよ酒類しゅるいたいしてせられた。
Thuế gián tiếp mới đã được áp dụng đối với các loại rượu mạnh.
禁酒きんしゅほうのしかれていた時代じだいに、酒類しゅるい密輸入みつゆにゅうわるどい商売しょうばいうでずくで自分じぶん支配しはいにおくために、てきたちは、おたがいにころしあっていた。
Trong thời kỳ cấm rượu, các băng đảng đã chiến đấu để kiểm soát buôn lậu rượu bằng vũ lực và đã giết lẫn nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 酒類

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 酒類(しゅるい
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa tổng quát: Các loại đồ uống có cồn, rượu bia nói chung
  • Độ trang trọng: Trung tính → thường dùng trong văn bản pháp quy/kinh doanh
  • Kết hợp thường gặp: 酒類販売・酒類提供・酒類メーカー・酒類業界・酒類コーナー・酒類免許・酒類税

2. Ý nghĩa chính

酒類 là “các loại rượu/đồ uống có cồn” bao gồm 日本酒, 焼酎, ビール, ワイン, ウイスキー… Thường dùng theo ngôn ngữ pháp lý hoặc thương mại, phân loại hàng hóa.

3. Phân biệt

  • 酒(さけ): rượu nói chung. 酒類 nhấn mạnh “toàn bộ các loại” (hàng mục).
  • 種類(しゅるい): “chủng loại” (không chỉ rượu). Dễ nhầm do cùng âm đọc.
  • アルコール飲料: thuật ngữ rộng tương đương “đồ uống có cồn”, sắc thái khoa học/quốc tế.
  • 清涼飲料水: đồ uống không cồn (đối chiếu khi phân khu bày bán).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường thấy trong biển hiệu siêu thị, quy định pháp luật, giấy phép kinh doanh: 「酒類販売免許」, 「酒類の提供は20歳以上に限る」。
  • Trong ngành F&B: phân tích doanh số, danh mục: 「酒類の売上構成」, 「酒類コーナー」.
  • Lưu ý pháp lý: Cung cấp/bán 酒類 cho người chưa đủ 20 tuổi bị cấm theo luật Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
アルコール飲料Đồng nghĩađồ uống có cồnTính quốc tế/khoa học
Liên quanrượu (nói chung)Thường ngày, trung tính
飲酒Liên quanuống rượuHành vi tiêu dùng
清涼飲料水Đối nghĩađồ uống không cồnPhân loại bán lẻ/pháp lý
ノンアルコール飲料Đối nghĩađồ uống không cồn0.00% hoặc rất thấp
酒類販売免許Liên quangiấy phép bán rượuThuật ngữ pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 酒: bộ さんずい (氵, nước) + phần 酉 (rượu). Nghĩa: rượu, đồ uống cồn.
  • 類: bộ (đầu, trang) + phần phonetic 頪. Nghĩa gốc: loại, giống loài, phân loại.
  • 酒類 = “các loại rượu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong biển hiệu, “酒類コーナー” chỉ khu bày bán rượu; nhà hàng ghi “酒類の提供” để thông báo việc phục vụ đồ uống có cồn. Khi làm kinh doanh tại Nhật, cần để ý luật và giờ được phép cung cấp 酒類.

8. Câu ví dụ

  • 未成年者への酒類提供は禁止されています。
    Việc cung cấp đồ uống có cồn cho người vị thành niên bị cấm.
  • こちらは酒類売り場、あちらは清涼飲料水です。
    Khu này là khu rượu, còn bên kia là đồ uống không cồn.
  • 繁忙期は酒類の売上が大きく伸びた。
    Vào mùa cao điểm, doanh thu đồ uống có cồn tăng mạnh.
  • 酒類販売には専用の免許が必要です。
    Bán rượu cần giấy phép chuyên biệt.
  • 輸入酒類の関税率が見直された。
    Thuế nhập khẩu đồ uống có cồn đã được xem xét lại.
  • この店は日本酒を中心に多様な酒類を扱う。
    Cửa hàng này kinh doanh đa dạng rượu, chủ yếu là sake.
  • イベント会場での酒類の持ち込みは禁止だ。
    Cấm mang rượu vào địa điểm sự kiện.
  • 健康上の理由で酒類を控えています。
    Tôi hạn chế đồ uống có cồn vì lý do sức khỏe.
  • 条例により深夜の酒類販売が制限される。
    Theo quy định địa phương, việc bán rượu ban đêm bị hạn chế.
  • 和食に合う酒類をおすすめしてください。
    Hãy gợi ý loại rượu phù hợp với món Nhật giúp tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 酒類 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?