酒好き [Tửu Hảo]

さけずき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người thích uống rượu

Hán tự

Từ liên quan đến 酒好き