Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
配管工事
[Phối Quản Công Sự]
はいかんこうじ
🔊
Danh từ chung
lắp đặt ống nước
Hán tự
配
Phối
phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
管
Quản
ống; quản lý
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
事
Sự
sự việc; lý do
Từ liên quan đến 配管工事
配管
はいかん
hệ thống ống nước
配管工業
はいかんこうぎょう
ngành công nghiệp ống nước