配管工業 [Phối Quản Công Nghiệp]
はいかんこうぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp ống nước

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Quản ống; quản lý
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 配管工業