Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
配当金
[Phối Đương Kim]
はいとうきん
🔊
Danh từ chung
cổ tức
Hán tự
配
Phối
phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
当
Đương
đánh; đúng; thích hợp; bản thân
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 配当金
分配金
ぶんぱいきん
cổ tức
利益配当
りえきはいとう
cổ tức; chia lợi nhuận
被除数
ひじょすう
số bị chia
配当
はいとう
phân bổ; chia phần; phần