鄙言 [Bỉ Ngôn]
卑言 [Ti Ngôn]
ひげん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ngôn ngữ thô tục

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa
Ngôn nói; từ
Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường

Từ liên quan đến 鄙言