郵便集配人 [Bưu Tiện Tập Phối Nhân]
ゆうびんしゅうはいにん

Danh từ chung

người đưa thư

🔗 郵便配達人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

晴雨せいうかかわらず、郵便ゆうびん集配人しゅうはいにん郵便ゆうびん配達はいたつする。
Dù nắng hay mưa, người đưa thư vẫn phải phát thư.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Tập tập hợp; gặp gỡ
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Nhân người

Từ liên quan đến 郵便集配人