避妊 [Tị Nhâm]

ひにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tránh thai; kiểm soát sinh sản

JP: 避妊ひにんはちゃんとコンドームつけてたのよね?

VI: Bạn đã dùng bao cao su đúng cách chứ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

避妊ひにんをしています。
Tôi đang sử dụng biện pháp tránh thai.
避妊ひにんはしていません。
Tôi không sử dụng biện pháp tránh thai.
避妊ひにんリングをしたいのです。
Tôi muốn sử dụng vòng tránh thai.
そんな避妊ひにんほうがあるかっ!
Có phương pháp tránh thai như vậy sao!
日本にほんではリングじょうのものがはやくから普及ふきゅうしたため「避妊ひにんリング」とばれることもおおい。
Ở Nhật Bản, do các vật dụng hình vòng tròn được phổ biến từ sớm nên thường được gọi là "vòng tránh thai".
安全あんぜんだからといって、サルのようになまではしません。しっかり避妊ひにんするのがあいのセックスの義務ぎむではないでしょうか?
Dù là ngày an toàn, không có nghĩa là quan hệ tình dục không an toàn như khỉ. Có phải trách nhiệm của tình yêu là phải sử dụng biện pháp tránh thai một cách nghiêm túc không?

Hán tự

Từ liên quan đến 避妊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 避妊
  • Cách đọc: ひにん
  • Từ loại: danh từ + する (避妊する); dùng như định ngữ với の (避妊の方法)
  • Lĩnh vực: y học sinh sản, sức khỏe tình dục, giáo dục giới tính
  • Kết hợp tiêu biểu: 避妊具・避妊薬・低用量ピル・コンドーム・緊急避妊・長期避妊・避妊手術

2. Ý nghĩa chính

Việc ngăn ngừa thụ thai (tránh mang thai) bằng các biện pháp y học hoặc cơ học; “tránh thai”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 中絶 (ちゅうぜつ): “phá thai” sau khi đã có thai; khác bản chất với 避妊 (ngăn trước khi thụ thai).
  • 不妊 (ふにん): “vô sinh”; trạng thái/chuẩn đoán y khoa, không phải hành động chủ động như 避妊.
  • 妊活 (にんかつ): các hoạt động để dễ thụ thai; gần như đối lập mục tiêu với 避妊.
  • 緊急避妊: tránh thai khẩn cấp (after pill) – dùng sau giao hợp có nguy cơ, trong khung thời gian nhất định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 避妊する/確実に避妊する/避妊を怠る.
  • Danh từ ghép: 避妊方法・避妊具・避妊薬・避妊効果.
  • Ngữ cảnh: tư vấn y khoa, giáo dục giới tính, chính sách y tế công; văn phong trung tính, trang trọng.
  • Lưu ý: Chọn phương pháp tùy sức khỏe và kế hoạch gia đình; luôn cân nhắc phòng bệnh lây truyền qua đường tình dục (コンドームは感染予防にも有効).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
避妊具 Liên quan Dụng cụ tránh thai Ví dụ: コンドーム, IUD (子宮内避妊具).
避妊薬 Liên quan Thuốc tránh thai Gồm 低用量ピル, 緊急避妊薬.
妊娠 Đối nghĩa Mang thai Trạng thái muốn tránh trong 避妊.
中絶 Khác biệt gần Phá thai Xảy ra sau khi đã thụ thai; không phải 避妊.
家族計画 Liên quan Kế hoạch hóa gia đình Khung chính sách – giáo dục bao trùm 避妊.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひ): “tránh, né”.
  • (にん): “mang thai, thai nghén”.
  • Cấu tạo: 避(tránh)+ 妊(mang thai) → “tránh thai”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, tư vấn 避妊 thường đi kèm kiểm tra sức khỏe sinh sản. Các lựa chọn phổ biến: コンドーム(男女ともに関与しやすい)、低用量ピル(医師の管理下)、IUD(長期)。Văn hóa giao tiếp nhấn mạnh tôn trọng và đồng thuận.

8. Câu ví dụ

  • 確実に避妊する方法について医師に相談した。
    Tôi đã hỏi bác sĩ về các phương pháp tránh thai hiệu quả.
  • 避妊を怠ると望まない妊娠につながる。
    Nếu lơ là tránh thai sẽ dẫn đến mang thai ngoài ý muốn.
  • 彼らはコンドームで避妊している。
    Họ tránh thai bằng bao cao su.
  • 低用量ピルによる避妊は毎日の服用が鍵だ。
    Tránh thai bằng thuốc liều thấp cần uống hằng ngày.
  • 緊急避妊は時間との勝負だ。
    Tránh thai khẩn cấp là cuộc đua với thời gian.
  • 長期避妊としてIUDを選んだ。
    Tôi chọn vòng tránh thai như một phương án tránh thai dài hạn.
  • 学校で避妊と性教育の授業が行われた。
    Trường đã tổ chức tiết học về tránh thai và giáo dục giới tính.
  • 彼は避妊の重要性を理解している。
    Anh ấy hiểu tầm quan trọng của việc tránh thai.
  • パートナーと避妊方法について話し合った。
    Tôi đã thảo luận với bạn đời về phương pháp tránh thai.
  • 医師は最適な避妊を選ぶために問診を行う。
    Bác sĩ khai thác bệnh sử để chọn phương pháp tránh thai phù hợp nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 避妊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?