避妊法 [Tị Nhâm Pháp]
ひにんほう

Danh từ chung

phương pháp tránh thai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな避妊ひにんほうがあるかっ!
Có phương pháp tránh thai như vậy sao!

Hán tự

Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Nhâm mang thai
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 避妊法