遺伝因子 [Di Vân Nhân Tử]
いでんいんし
Danh từ chung
gen; yếu tố di truyền; phần tử di truyền
🔗 遺伝子
Danh từ chung
gen; yếu tố di truyền; phần tử di truyền
🔗 遺伝子