Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シストロン
🔊
Danh từ chung
cistron
Từ liên quan đến シストロン
ゲン
gen
ジーン
cảnh; quang cảnh
因子
いんし
yếu tố
遺伝因子
いでんいんし
gen; yếu tố di truyền; phần tử di truyền
遺伝子
いでんし
gen