遵行 [Tuân Hành]
じゅんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tuân thủ; chấp hành

Hán tự

Tuân tuân theo
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 遵行