遠ざける [Viễn]
とおざける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giữ khoảng cách

JP: 彼女かのじょかれとおざけたいとおもっている。

VI: Cô ấy đang nghĩ đến việc muốn xa cách anh ta.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょちかごろかれとおざけている。
Gần đây cô ấy đã tránh xa anh ấy.
1日ついたち1個いっこのりんごは医者いしゃとおざける。
Một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ xa nhà.
言葉ことばひときつけ、ときとしてひととおざける。
Lời nói có thể thu hút mọi người và đôi khi cũng đẩy họ ra xa.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 遠ざける