遠々しい [Viễn 々]
遠遠しい [Viễn Viễn]
とおどおしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

xa cách; dè dặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずうみはここからとおはなれている。
Hồ cách đây khá xa.
そのしま本土ほんどからとおはなれている。
Hòn đảo đó cách đất liền rất xa.
都市としからとおくまで立派りっぱ道路どうろびている。
Những con đường đẹp kéo dài từ thành phố ra xa.
わたしくに日本にほんからとおはなれている。
Đất nước tôi cách xa Nhật Bản.
病院びょういんかれむらからとおはなれていた。
Bệnh viện cách làng của anh ấy rất xa.
トムのんでいるところはここからとおくない。
Nơi Tom sống không xa đây.
かれ故郷こきょうからとおはなれてんでいる。
Anh ấy sống xa quê hương.
かれんでいる場所ばしょまちからとおいところです。
Anh ta sống ở nơi xa làng.
最寄もよりのえきからとおはなれたところにすんでいる。
Tôi sống xa ga gần nhất.
とおいところでいぬえているのがこえた。
Tôi nghe thấy tiếng chó sủa từ xa.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 遠々しい