道義 [Đạo Nghĩa]
どうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

đạo đức; nguyên tắc đạo đức

JP: 医師いし患者かんじゃ秘密ひみつらすのは道義どうぎにもとる。

VI: Việc bác sĩ tiết lộ bí mật của bệnh nhân là điều đáng lên án.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ道義どうぎおもんじるひとです。
Anh ấy là người coi trọng đạo đức.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 道義