過去形 [Quá Khứ Hình]
かこけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

thì quá khứ

JP: 過去かこ動作どうさについては過去かこがたもちいます。

VI: Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động trong quá khứ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドイツは、過去かこかたちですか?現在げんざいかたちですか?
Tiếng Đức ở thì quá khứ hay hiện tại?
例文れいぶん過去かこ進行しんこうがたぶんです。みなさんは進行しんこうがた学習がくしゅうするとき、どのようにおそわりましたか?
Ví dụ này là câu thì quá khứ tiếp diễn. Các bạn đã được học thì tiếp diễn như thế nào?

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Khứ đi; rời
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 過去形