Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運輸業者
[Vận Thâu Nghiệp Giả]
うんゆぎょうしゃ
🔊
Danh từ chung
người vận chuyển
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
輸
Thâu
vận chuyển; gửi
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 運輸業者
担い手
にないて
người mang; người vận chuyển
担ぎ
かつぎ
người mang
運搬人
うんぱんにん
người vận chuyển; băng tải
運送人
うんそうにん
người vận chuyển
運送取扱人
うんそうとりあつかいにん
thương nhân vận chuyển; người giao nhận hàng hóa
運送業者
うんそうぎょうしゃ
đại lý vận chuyển; người vận chuyển