Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運動員
[Vận Động Viên]
うんどういん
🔊
Danh từ chung
người vận động
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 運動員
候補
こうほ
ứng cử viên; người tranh cử; triển vọng; lựa chọn; danh sách
候補者
こうほしゃ
ứng cử viên; người nộp đơn
立候補者
りっこうほしゃ
ứng cử viên