遊泳 [Du Vịnh]
游泳 [Du Vịnh]
ゆうえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bơi lội; tắm

JP: かれ宇宙うちゅう遊泳ゆうえいした最初さいしょ人間にんげんだった。

VI: Anh ấy là người đầu tiên bơi trong không gian.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thành công trong cuộc sống

🔗 遊泳術

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遊泳ゆうえい禁止きんし
Cấm bơi.
ここは遊泳ゆうえい禁止きんしです。
Cấm bơi ở đây.
ここは遊泳ゆうえい禁止きんし区域くいきです。
Khu vực này cấm bơi lội.
このあた一帯いったい遊泳ゆうえい禁止きんしです。
Khu vực này cấm bơi lội.

Hán tự

Du chơi
Vịnh bơi

Từ liên quan đến 遊泳