水練 [Thủy Luyện]
すいれん

Danh từ chung

luyện bơi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コンピューターのマニュアルをむだけでは所詮しょせんたたみうえ水練すいれんだ。
Chỉ đọc sách hướng dẫn máy tính cuối cùng cũng chỉ là luyện tập trên giấy.

Hán tự

Thủy nước
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện

Từ liên quan đến 水練