水泳
[Thủy Vịnh]
すいえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bơi lội
JP: 水泳が私の楽しみの1つです。
VI: Bơi lội là một trong những thú vui của tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
水泳好きなの?
Bạn có thích bơi không?
水泳は大好きです。
Tôi rất thích bơi lội.
水泳は、好きでしたよ。
Tôi đã từng thích bơi lội.
僕は水泳が下手やねん。
Tôi bơi không giỏi.
ケンは水泳が得意だ。
Ken giỏi bơi lội.
僕は水泳が苦手です。
Tôi bơi không giỏi.
水泳は好きですか?
Bạn có thích bơi lội không?
彼は水泳が出来ない。
Anh ấy không biết bơi.
水泳はよい運動だ。
Bơi lội là một bài tập tốt.
私は水泳を楽しんだ。
Tôi đã thưởng thức bơi lội.