Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
進境
[Tiến Cảnh]
しんきょう
🔊
Danh từ chung
tiến bộ; cải thiện
Hán tự
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
境
Cảnh
biên giới
Từ liên quan đến 進境
上達
じょうたつ
cải thiện (ví dụ: kỹ năng, khả năng); tiến bộ; tiến triển
向上
こうじょう
cải thiện; tiến bộ
改善
かいぜん
cải thiện; cải tiến
改良
かいりょう
cải tiến; cải cách
進歩
しんぽ
tiến bộ; phát triển