進め方
[Tiến Phương]
すすめかた
Danh từ chung
cách tiến hành; quy trình; cách làm
JP: 彼は仕事の進め方について明確な考えを持っていない。
VI: Anh ấy không có ý tưởng rõ ràng về cách tiến hành công việc.