進め方 [Tiến Phương]
すすめかた

Danh từ chung

cách tiến hành; quy trình; cách làm

JP: かれ仕事しごとすすかたについて明確めいかくかんがえをっていない。

VI: Anh ấy không có ý tưởng rõ ràng về cách tiến hành công việc.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 進め方