連動 [Liên Động]

聯動 [Liên Động]

れんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoạt động cùng nhau

JP: かた関節かんせつは、単独たんどくうごくほか、うでうごきにも連動れんどうしてうごきます。

VI: Khớp vai không chỉ hoạt động độc lập mà còn phối hợp cùng các động tác của cánh tay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エンジンを前輪ぜんりん連動れんどうさせてください。
Hãy kết nối động cơ với bánh xe trước.

Hán tự

Từ liên quan đến 連動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連動(れんどう)
  • Loại từ: Danh từ + する(連動する)
  • Nghĩa ngắn: liên động, vận hành liên kết; biến động đồng pha
  • Trình độ tham khảo: N2
  • Cụm thường gặp: 〜と連動して/自動連動/連動設定/システム連動/価格連動
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, CNTT, kinh tế

2. Ý nghĩa chính

連動hai hay nhiều cơ chế/công đoạn hoạt động phối hợp (hành động này kích hoạt hành động kia), hoặc các biến số biến động cùng chiều (giá, tỉ giá…).

3. Phân biệt

  • 連携: phối hợp/hợp tác (người, hệ thống); nhấn “hợp tác”. 連動 nhấn “chuyển động/hoạt động ăn khớp”.
  • 連結: nối/coupling vật lý. 連動 là vận hành đi kèm, không nhất thiết nối cứng.
  • 連鎖: chuỗi/phản ứng dây chuyền; sắc thái nguyên nhân-quả nối tiếp mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/CNTT: ボタンと画面が連動する/センサーとアラームの連動
  • Kinh tế: 為替に連動して価格が変動する(giá biến động theo tỉ giá)。
  • Cấu trúc: Aと連動してBが…(B thay đổi/hoạt động khi A thay đổi/hoạt động).
  • Danh từ hóa: システム間連動/自動連動設定。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連携 Liên quan phối hợp, tích hợp Nhấn hợp tác giữa hệ thống/đơn vị.
連結 Khác biệt nối/coupling Tính vật lý/logic kết nối.
同期 Gần nghĩa đồng bộ Nhấn trùng thời điểm/dữ liệu giống nhau.
連鎖 Liên quan chuỗi/chain Phản ứng dây chuyền, hệ quả nối tiếp.
独立 Đối nghĩa độc lập Không phụ thuộc/không liên động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 連: liên, nối, liên tục
  • 動: động, chuyển động
  • Cấu tạo: “chuyển động có nối kết” → hoạt động ăn khớp hoặc biến động đồng pha.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thiết kế hệ thống, “不要な連動を避ける” giúp giảm lỗi lan truyền. Còn trong kinh tế, “指数に連動するファンド” là quỹ bám theo chỉ số, minh hoạ rõ nghĩa “biến động theo”.

8. Câu ví dụ

  • このボタンはメニューと連動して表示が変わる。
    Nút này liên động với menu nên phần hiển thị thay đổi.
  • 為替レートに連動して価格が上下する。
    Giá lên xuống theo tỷ giá hối đoái.
  • センサーと警報機が連動する仕組みだ。
    Đây là cơ chế cảm biến liên động với còi báo động.
  • 在庫管理と受注システムを連動させた。
    Đã cho hệ thống quản lý tồn kho liên động với hệ thống nhận đơn.
  • 気温の上昇に連動して電力需要が高まる。
    Nhu cầu điện tăng theo sự tăng của nhiệt độ.
  • アプリをSNSアカウントと連動できる。
    Có thể liên động ứng dụng với tài khoản mạng xã hội.
  • 人事評価は目標管理と連動して行う。
    Đánh giá nhân sự được thực hiện liên động với quản trị mục tiêu.
  • 指数に連動するETFを購入した。
    Tôi đã mua ETF liên động với chỉ số.
  • 動画の再生速度と字幕表示を連動させる。
    Liên động tốc độ phát video với hiển thị phụ đề.
  • 市場全体の動きに連動して株価が下落した。
    Giá cổ phiếu giảm theo chuyển động của toàn thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?