造設
[Tạo Thiết]
ぞうせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
thiết lập (một tổ chức); xây dựng (một cơ sở); xây dựng (một tòa nhà)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Y học
đặt hoặc chèn vào cơ thể (ví dụ: cơ quan nhân tạo)