速度 [Tốc Độ]

そくど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tốc độ; vận tốc; nhịp độ; tỷ lệ

JP: そのおとこ一定いってい速度そくどくるま運転うんてんした。

VI: Người đàn ông ấy đã lái xe với tốc độ ổn định.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

vận tốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひかり速度そくどおと速度そくどよりずっとおおきい。
Tốc độ ánh sáng lớn hơn nhiều so với tốc độ âm thanh.
機体きたい速度そくどげた。
Máy bay đã tăng tốc.
制限せいげん速度そくどえないでよ。
Đừng vượt quá tốc độ cho phép.
飛行機ひこうき速度そくどした。
Máy bay đã tăng tốc.
トムは速度そくどけいた。
Tom đã nhìn vào đồng hồ tốc độ.
制限せいげん速度そくどってある?
Có giới hạn tốc độ không?
制限せいげん速度そくどえていましたね。
Bạn đã vượt quá tốc độ cho phép rồi đấy.
あなたのくるま制限せいげん速度そくどえた。
Chiếc xe của bạn đã vượt quá tốc độ cho phép.
突然とつぜんかれくるま速度そくどげた。
Đột nhiên anh ta tăng tốc xe.
かれひかり速度そくど計算けいさんした。
Anh ấy đã tính tốc độ ánh sáng.

Hán tự

Từ liên quan đến 速度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 速度
  • Cách đọc: そくど
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tốc độ, vận tốc (khoa học và đời thường). Trong vật lý, “vận tốc” có hướng; trong đời sống dùng như “tốc độ”.
  • Phong cách: Trung tính; dùng trong kỹ thuật, giao thông, IT, học thuật.
  • Lĩnh vực: Vật lý, cơ khí, giao thông, viễn thông, máy tính.
  • Cụm thường gặp: 最高速度・平均速度・通信速度・処理速度・速度制限・速度違反・減速度・加速度

2. Ý nghĩa chính

  • Mức nhanh/chậm của chuyển động hay xử lý (xe chạy, mạng, CPU).
  • Thuật ngữ khoa học: độ biến thiên vị trí theo thời gian, có thể có hướng (vật lý).

3. Phân biệt

  • 速さ: tốc độ nói chung, khẩu ngữ, không nhấn tính hướng.
  • スピード: vay mượn, dùng linh hoạt trong đời thường/quảng cáo.
  • 速力: sắc thái kỹ thuật/cổ hơn; hay dùng trong hàng hải/hàng không.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜の速度が速い/遅い」「速度を上げる/落とす」「速度超過」「速度制限」
  • Ngữ cảnh: giao thông (制限速度), IT (通信速度), sản xuất (処理速度), nghiên cứu vật lý.
  • Lưu ý: trong báo cáo kỹ thuật nên kèm đơn vị (m/s, km/h, Mbps…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
速さĐồng nghĩa gầntốc độKhẩu ngữ, không chính tắc.
スピードĐồng nghĩaspeedThông dụng, linh hoạt.
速力Liên quantốc lựcTính kỹ thuật/cổ điển.
加速度Liên quangia tốcĐộ biến thiên của 速度.
減速Đối nghĩagiảm tốcGiảm 速度.
低速Đối nghĩatốc độ thấpTrái với 高速.
高速Liên quantốc độ caoThường dùng với đường cao tốc, mạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

KanjiNghĩa gốcÂm đọcGợi nhớ
nhanh, mauソク・はや(い)Tính “nhanh”.
mức độ, lần, độĐơn vị, mức đo.

(nhanh)+(mức)→ mức độ nhanh: tốc độ/vận tốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả 速度 trong báo cáo, nêu cả “điều kiện đo” (tải, môi trường, khoảng cách) để tránh so sánh khập khiễng. Trong giao thông, phân biệt 最高速度 (khả năng tối đa) với 規制速度/制限速度 (giới hạn pháp lý).

8. Câu ví dụ

  • この車の最高速度は時速200キロだ。
    Tốc độ tối đa của chiếc xe này là 200 km/giờ.
  • 通信速度が不安定で会議が途切れる。
    Tốc độ mạng không ổn định nên cuộc họp bị ngắt quãng.
  • 処理速度を上げるためにメモリを増設した。
    Đã nâng cấp bộ nhớ để tăng tốc độ xử lý.
  • トンネル内は速度を落としてください。
    Trong đường hầm xin hãy giảm tốc độ.
  • 速度超過で罰金を科された。
    Bị phạt vì vượt quá tốc độ.
  • 列車は徐々に速度を上げていく。
    Con tàu dần tăng tốc.
  • アルゴリズムの収束速度が改善された。
    Tốc độ hội tụ của thuật toán đã được cải thiện.
  • 風の速度は午後から強まる予報だ。
    Dự báo tốc độ gió sẽ mạnh lên từ chiều.
  • 再現実験では測定速度の誤差を報告する。
    Trong thí nghiệm tái lập cần báo cáo sai số tốc độ đo.
  • 学習の速度は人によって異なる。
    Tốc độ học tập khác nhau tùy từng người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 速度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?