通販
[Thông Phán]
つうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ viết tắt
mua sắm trực tuyến; thương mại điện tử
JP: 通販で理想的な枕が買えます。
VI: Bạn có thể mua được chiếc gối lý tưởng qua mua hàng trực tuyến.
🔗 通信販売