メールオーダー
メール・オーダー
メイルオーダー
メールオーダ
メイル・オーダー
Danh từ chung
đặt hàng qua thư
JP: メールオーダー用のカタログを購入したいと思います。
VI: Tôi muốn mua catalog dành cho đặt hàng qua mail.