通信販売
[Thông Tín Phán Mại]
つうしんはんばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
dịch vụ mua sắm trực tuyến (với giao hàng qua thư); đặt hàng qua thư; bán hàng qua thư; dịch vụ mua sắm qua thư
JP: 通信販売がダイレクト・マーケティングの主な形態である。
VI: Mua hàng qua mạng là hình thức chính của tiếp thị trực tiếp.