Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
通訳人
[Thông Dịch Nhân]
つうやくにん
🔊
Danh từ chung
phiên dịch
Hán tự
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
訳
Dịch
dịch; lý do
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 通訳人
インタプリタ
hướng dẫn viên (giải thích về thiên nhiên, lịch sử, v.v. cho du khách)
インタープリタ
hướng dẫn viên (giải thích về thiên nhiên, lịch sử, v.v. cho du khách)
インタープリター
hướng dẫn viên (giải thích về thiên nhiên, lịch sử, v.v. cho du khách)
通事
つうじ
phiên dịch (đặc biệt là tiếng Hà Lan và Trung Quốc thời Edo); thông dịch
通弁
つうべん
phiên dịch
通訳
つうやく
phiên dịch (tức là dịch nói)
通訳者
つうやくしゃ
phiên dịch
通詞
つうじ
phiên dịch (đặc biệt là tiếng Hà Lan và Trung Quốc thời Edo); thông dịch
通辞
つうじ
phiên dịch (đặc biệt là tiếng Hà Lan và Trung Quốc thời Edo); thông dịch
通辯
つうべん
phiên dịch
Xem thêm