通訳人 [Thông Dịch Nhân]
つうやくにん

Danh từ chung

phiên dịch

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Dịch dịch; lý do
Nhân người

Từ liên quan đến 通訳人