通帳 [Thông Trướng]

つうちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

sổ tiết kiệm; sổ ngân hàng

JP: わたし自分じぶん通帳かよいちょうたが、幸運こううんにも50ドル余分よぶんはいっていた。

VI: Tôi đã kiểm tra sổ tiết kiệm và may mắn thấy có thêm 50 đô la.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

貯金ちょきん通帳かよいちょうのこっていたきん利子りしがついた。
Lãi suất đã được tính vào số tiền còn lại trong sổ tiết kiệm.

Hán tự

Từ liên quan đến 通帳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通帳
  • Cách đọc: つうちょう
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính cá nhân
  • Thường đi với: 通帳記入, 通帳残高, 通帳を作る/発行, 通帳紛失, 通帳と印鑑

2. Ý nghĩa chính

- Sổ tiết kiệm/sổ tài khoản ngân hàng dùng để ghi chép giao dịch và số dư. Ở một số ngân hàng số, có thể không phát hành sổ giấy.

3. Phân biệt

  • 通帳 vs 口座: 口座 là “tài khoản”; 通帳 là “sổ” ghi chép của tài khoản đó.
  • 通帳 vs キャッシュカード: Thẻ ATM dùng rút/chi tiêu; 通帳 dùng kiểm tra, in giao dịch, làm thủ tục tại quầy.
  • 通帳 vs 帳簿: 帳簿 là sổ sách kế toán nói chung; 通帳 là sổ ngân hàng cá nhân/doanh nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động thường gặp: 通帳記入(記帳) cập nhật giao dịch tại ATM/quầy.
  • Thủ tục: 通帳を作る/発行する, 通帳を紛失する → 紛失届を出す.
  • Yêu cầu mang theo: 通帳と印鑑(hoặc chữ ký) khi làm thủ tục tại quầy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
預金通帳 Đồng nghĩa Sổ tiết kiệm/sổ tiền gửi Danh xưng đầy đủ, trang trọng.
口座(こうざ) Liên quan Tài khoản Đơn vị pháp lý; 通帳 là vật mang thông tin.
記帳(きちょう) Liên quan Ghi sổ/cập nhật 通帳記入/記帳: in giao dịch vào sổ.
キャッシュカード Liên quan Thẻ ATM Dùng rút/chi tiêu; khác chức năng với 通帳.
明細(めいさい) Liên quan Chi tiết giao dịch Trên sổ hoặc sao kê điện tử.
通帳レス Liên quan thời sự Không dùng sổ giấy Xu hướng ngân hàng số.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (つう): thông, đi qua.
  • (ちょう): sổ sách, quyển sổ.
  • Kết hợp: “sổ để ghi thông tin đi/đến” → sổ ngân hàng.
  • Đọc On: 通(ツウ) + 帳(チョウ) → 通帳(つうちょう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, nhiều thủ tục tại quầy vẫn yêu cầu 通帳印鑑. Tuy nhiên, xu hướng “通帳レス” gia tăng; khi dạy học viên, nên nhắc sự khác biệt giữa sổ giấy và sao kê điện tử để tránh nhầm lẫn khi làm thủ tục.

8. Câu ví dụ

  • 銀行で通帳を作った。
    Tôi đã mở sổ ngân hàng ở ngân hàng.
  • ATMで通帳記入をした。
    Tôi đã cập nhật giao dịch vào sổ tại ATM.
  • 通帳をなくしてしまった。
    Tôi lỡ làm mất sổ ngân hàng.
  • 通帳の残高を確認する。
    Kiểm tra số dư trên sổ.
  • 給料はこの通帳に振り込まれる。
    Lương sẽ được chuyển vào sổ này (tài khoản này).
  • 通帳と印鑑を持参してください。
    Vui lòng mang theo sổ và con dấu.
  • ネット銀行は通帳が発行されないことがある。
    Ngân hàng trực tuyến đôi khi không phát hành sổ giấy.
  • 通帳を記帳し忘れて明細が溜まっている。
    Quên cập nhật sổ nên chi tiết giao dịch bị dồn lại.
  • 家計管理のために通帳を見直す。
    Xem lại sổ để quản lý chi tiêu gia đình.
  • 結婚後、旧姓の通帳を切り替えた。
    Sau khi kết hôn, tôi đã đổi sổ từ họ cũ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通帳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?