通事
[Thông Sự]
通詞 [Thông Từ]
通辞 [Thông Từ]
通詞 [Thông Từ]
通辞 [Thông Từ]
つうじ
Danh từ chung
phiên dịch (đặc biệt là tiếng Hà Lan và Trung Quốc thời Edo); thông dịch
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
phiên dịch tòa án
🔗 通訳人