逃げおおせる [Đào]

逃げ果せる [Đào Quả]

逃げ遂せる [Đào Toại]

にげおおせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trốn thoát

Hán tự

Từ liên quan đến 逃げおおせる