退行
[Thoái Hành]
たいこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thoái lui
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は幼児退行しちゃう人なんだ。
Anh ấy là người hay trở nên trẻ con.