退出
[Thoái Xuất]
たいしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời khỏi (ví dụ: phòng xử án, nơi làm việc); rút lui (ví dụ: khỏi sự hiện diện của cấp trên)
JP: 先生は生徒達に講義室を退出させなかった。
VI: Thầy giáo không cho phép học sinh rời khỏi phòng học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
みなさん、退出してください。
Mọi người, xin vui lòng rời đi.
今日は早めに退出するつもりだ。
Hôm nay tôi định rời đi sớm.
退出するときは消灯してください。
Khi ra khỏi, hãy tắt đèn.
軍隊では無断退出する事は許されない。
Trong quân đội, không được phép rời khỏi mà không xin phép.
国会の会期中、質問があまりにも個人的になると、無断退出する議員が一人、二人よくいるものだ。
Trong kỳ họp quốc hội, khi câu hỏi trở nên quá cá nhân, thường có một hoặc hai nghị sĩ rời đi không báo trước.