1. Thông tin cơ bản
- Từ: 追悼
- Cách đọc: ついとう
- Loại từ: danh từ; động từ する (追悼する)
- Nghĩa khái quát: tưởng niệm, tưởng nhớ người đã khuất
- Ngữ vực: trang trọng, nghi lễ, báo chí
- Ví dụ kết hợp: 追悼式/追悼文/追悼の言葉/追悼集会/追悼ミサ/追悼碑/黙祷
2. Ý nghĩa chính
追悼 là hành vi tưởng nhớ những người đã mất, bày tỏ lòng tiếc thương và biết ơn. Xuất hiện trong nghi lễ chính thức, bài phát biểu, tin tức, hay các hoạt động cộng đồng để tưởng niệm nạn nhân, người có công, nghệ sĩ, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 悼む (いたむ): động từ gốc “đau buồn, tiếc thương”. 追悼する là cách nói danh–động từ trang trọng.
- 哀悼・弔意: “lời chia buồn, lòng thương tiếc” gửi đến gia quyến; 追悼 nhấn mạnh hành vi/ nghi thức tưởng nhớ người đã mất.
- 供養: cúng cầu siêu theo nghi thức tôn giáo; 追悼 thiên về tưởng niệm công khai/phi tôn giáo cũng dùng được.
- Đối lập ngữ dụng: 祝賀 (chúc mừng), 記念式典 theo nghĩa vui. Không phải đối nghĩa logic, nhưng trái sắc thái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 追悼式/追悼文/追悼の意を表する
- 故人を追悼する/犠牲者を追悼する
- Đi kèm kính ngữ, từ vựng trang trọng: ご冥福をお祈りします, 亡くなられた方々, 黙祷を捧げる.
- Ngữ cảnh: lễ tưởng niệm, phát biểu của quan chức, tôn giáo, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 悼む |
Từ gốc |
đau buồn, thương tiếc |
Dạng động từ thông thường. |
| 哀悼 |
Gần nghĩa |
ai điệu, chia buồn |
Thường thấy trong 哀悼の意. |
| 弔意 |
Gần nghĩa |
lòng thương tiếc |
Trang trọng trong văn bản chính thức. |
| 黙祷 |
Liên quan |
mặc niệm |
Nghi thức trong lễ 追悼. |
| 供養 |
Liên quan |
cầu siêu/cúng |
Thiên về nghi lễ tôn giáo. |
| 祝賀 |
Đối lập ngữ dụng |
chúc mừng |
Trái sắc thái với 追悼. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 追: truy, theo sau
- 悼: điệu, thương tiếc
- Cấu tạo: 追(theo nhớ)+ 悼(thương tiếc) → “theo đuổi ký ức để tưởng tiếc”. Âm On: 追(ツイ)+悼(トウ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết bài 追悼 (追悼文), nên nhấn mạnh đóng góp của cố nhân, kỷ niệm chung và lời chia buồn trang trọng; tránh mô tả chi tiết bi kịch gây sốc. Dùng từ phù hợp bối cảnh văn hóa và tôn giáo của đối tượng.
8. Câu ví dụ
- 事故で亡くなった方々を追悼する式典が行われた。
Đã diễn ra lễ tưởng niệm những người qua đời trong tai nạn.
- 私たちは黙祷を捧げて追悼の意を表した。
Chúng tôi mặc niệm để bày tỏ lòng tưởng nhớ.
- 先生のご功績をしのび、追悼文集を編んだ。
Tưởng nhớ công lao của thầy, chúng tôi biên soạn tuyển tập tưởng niệm.
- ファン有志が彼の死を追悼して展示会を開いた。
Những người hâm mộ đã mở triển lãm để tưởng niệm ông.
- 首相は声明で追悼の言葉を述べた。
Thủ tướng phát biểu lời tưởng niệm trong tuyên bố.
- 被災地で追悼の花が手向けられた。
Hoa tưởng niệm được dâng tại vùng thiên tai.
- 彼女は祖父を追悼して一曲演奏した。
Cô ấy biểu diễn một bản nhạc để tưởng nhớ ông.
- 年命日に追悼ミサが執り行われる。
Thánh lễ tưởng niệm được cử hành vào ngày giỗ.
- 会社は元会長の追悼ページを公開した。
Công ty đăng trang tưởng niệm cố chủ tịch.
- SNSで追悼メッセージが相次いだ。
Trên mạng xã hội liên tiếp có các thông điệp tưởng niệm.