追弔 [Truy Điếu]
ついちょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tang lễ

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang

Từ liên quan đến 追弔