迷い
[Mê]
紕い [Bì]
紕い [Bì]
まよい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
do dự; bối rối; lúng túng; nghi ngờ; thiếu quyết đoán
JP: 人には、迷いと苦しみのもとである煩悩がある。
VI: Mỗi người đều có những phiền não là nguồn gốc của sự lạc lối và đau khổ.
🔗 迷う
Danh từ chung
ảo tưởng; mê hoặc
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
không thể đạt được giác ngộ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
犯人に会うまで迷いが解けません。
Tôi không thể giải quyết mối băn khoăn cho đến khi gặp hung thủ.
迷いを吹き飛ばすように思いきって蹴った。
Đá một cách quyết đoán để xua tan mọi do dự.
僕は決して負けません一糸の迷いもありません。
Tôi sẽ không bao giờ thua, không hề do dự chút nào.
まるで地元のように迷いなく進んでいった。
Anh ấy tiến lên mà không hề lạc lối như thể đang ở quê nhà.