返り咲き
[Phản Tiếu]
返咲き [Phản Tiếu]
返咲き [Phản Tiếu]
かえりざき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
trở lại (ví dụ như trong kinh doanh); tái xuất
Danh từ chung
nở hoa lần thứ hai (trong một mùa); nở hoa lại; tái nở hoa