農場 [Nông Trường]

のうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nông trại (nông nghiệp)

JP: 大勢たいせい人々ひとびとがこの農場のうじょうはたらいている。

VI: Nhiều người đang làm việc tại trang trại này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両親りょうしん農場のうじょうってます。
Bố mẹ tôi cũng sở hữu một trang trại.
わたし農場のうじょうはたらいた。
Tôi đã làm việc tại trang trại.
ここがトムおじさんの農場のうじょうです。
Đây là trang trại của chú Tom.
でも農場のうじょう仕事しごとたのしかったわ。
Nhưng công việc ở trang trại thì thú vị lắm.
わたしつま農場のうじょうった。
Vợ tôi đã đi đến trang trại.
かれ農場のうじょうはたらいている。
Anh ấy đang làm việc ở trang trại.
僕達ぼくたち農場のうじょうちかくであそんだ。
Chúng tôi đã chơi gần trang trại.
かれ農場のうじょうはどのまちからもとおい。
Trang trại của anh ấy cách xa mọi thị trấn.
飛行機ひこうきちち農場のうじょう着陸ちゃくりくした。
Máy bay đã hạ cánh xuống trang trại của bố tôi.
ジョージはおおきな農場のうじょうはたらいています。
George đang làm việc ở một trang trại lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 農場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ tiếng Nhật: 農場(のうじょう)
  • Cách đọc: のうじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Nông trại, trang trại (trồng trọt và/hoặc chăn nuôi)
  • Âm Hán Việt: 農(nông)+ 場(trường)
  • Ngữ vực: Đời sống, nông nghiệp, du lịch trải nghiệm
  • Ví dụ ngắn: 北海道の広大な農場。→ Nông trại rộng lớn ở Hokkaidō.

2. Ý nghĩa chính

農場nông trại – khu đất sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) có tổ chức. Có thể là doanh nghiệp nông nghiệp, trang trại gia đình, hoặc cơ sở kết hợp du lịch nông nghiệp.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 牧場(ぼくじょう): trại chăn nuôi (đặc biệt bò sữa/bò thịt), “ranch/dairy farm”.
  • 農園(のうえん): nông viên/đồn điền, thiên về cây ăn quả, trà, nho; sắc thái thương hiệu/du lịch.
  • 農地: đất nông nghiệp (khái niệm pháp lý/quy hoạch), không nhất thiết là cơ sở sản xuất hoàn chỉnh.
  • 田畑: ruộng và nương – nhấn vào loại đất canh tác; mang tính miêu tả địa hình.
  • 圃場(ほじょう): ruộng thí nghiệm hoặc thửa ruộng theo đơn vị kỹ thuật nông nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • コロケーション: 農場主(chủ trang trại), 有機農場(trang trại hữu cơ), 大規模農場(trang trại quy mô lớn), 農場体験(trải nghiệm nông trại).
  • Động từ: 農場を経営する(vận hành), 開く(mở), 拡大する(mở rộng), 見学する(tham quan), 直送する(giao trực tiếp từ trang trại).
  • Ngữ cảnh: báo chí, du lịch nông nghiệp, giáo dục trải nghiệm, thương mại nông sản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
牧場Phân biệtTrại chăn nuôiTrọng tâm gia súc, đặc biệt bò
農園Gần nghĩaNông viên/đồn điềnThiên về cây ăn quả, du lịch
農地Liên quanĐất nông nghiệpKhái niệm pháp lý/quy hoạch
田畑Liên quanRuộng nươngMiêu tả địa hình canh tác
ファームVay mượnFarmDùng trong tên thương hiệu, IT(dev farm)
工場Đối lập bối cảnhNhà máyKhông phải cơ sở nông nghiệp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ノウ): nông nghiệp, canh tác.
  • (ジョウ、ば): nơi chốn, địa điểm.
  • Kết hợp: 農(nông)+ 場(nơi chốn)→ “nơi làm nông” = nông trại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 農場 linh hoạt: có thể là cơ sở trồng trọt thuần túy, chăn nuôi, hoặc mô hình kết hợp. Khi mô tả sản phẩm “直送” từ nông trại, cụm 農場直送 tạo cảm giác tươi – sạch và đáng tin. Phân biệt đúng với 牧場/農園 giúp diễn đạt chính xác trong du lịch nông nghiệp và thương hiệu nông sản.

8. Câu ví dụ

  • 北海道の広大な農場で働いている。
    Tôi đang làm việc tại một nông trại rộng lớn ở Hokkaidō.
  • 彼は家族で農場を経営している。
    Anh ấy cùng gia đình vận hành một nông trại.
  • 週末に農場体験ツアーに参加した。
    Cuối tuần tôi tham gia tour trải nghiệm nông trại.
  • この野菜は農場直送で新鮮だ。
    Rau này giao trực tiếp từ nông trại nên rất tươi.
  • 有機農場として認証を受けた。
    Đã được chứng nhận là nông trại hữu cơ.
  • 新しく農場を開くために土地を購入した。
    Tôi đã mua đất để mở một nông trại mới.
  • 農場では季節ごとに収穫体験ができる。
    Ở nông trại có thể trải nghiệm thu hoạch theo mùa.
  • 農場の衛生管理を徹底している。
    Chúng tôi triệt để quản lý vệ sinh của nông trại.
  • 彼女の夢は自分の農場を持つことだ。
    Ước mơ của cô ấy là sở hữu nông trại của riêng mình.
  • この地域は大規模農場が多い。
    Khu vực này có nhiều nông trại quy mô lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?